🌟 -으면 되다

1. 조건이 되는 어떤 행동을 하거나 어떤 상태만 갖추어지면 문제가 없거나 충분함을 나타내는 표현.

1. NẾU... THÌ ĐƯỢC, CHỈ CẦN... LÀ ĐƯỢC: Cấu trúc thể hiện nếu có được trạng thái nào đó hoặc thực hiện hành động nào đó trở thành điều kiện thì sẽ đủ hoặc không có vấn đề gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시청에 가시려면 그냥 이 길을 따라 쭉 걸으면 돼요.
    If you want to go to city hall, just walk along this street.
  • Google translate 이 서류에 본인 이름과 주소만 적으면 됩니다.
    All you need to do is write your name and address on this document.
  • Google translate 은행에서 출금하려면 통장하고 신분증만 있으면 되나요?
    Do i just need my bank account and id to withdraw money from the bank?
  • Google translate 검사는 언제까지 하나요?
    When do you finish the test?
    Google translate 이제 다 끝났으니 조금만 참으면 돼요.
    It's all over now, so just hang in there.
Từ tham khảo -면 되다: 조건이 되는 어떤 행동을 하거나 어떤 상태만 갖추어지면 문제가 없거나 충분함…

-으면 되다: -eumyeon doeda,ばいい。といい,,,,,nếu... thì được, chỉ cần... là được,แค่...ก็พอ, แค่...ก็ได้,~saja cukup,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67)